Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 3721 to 3750 of 28899 total words

凝积
níng jī
Ngưng tụ và tích lũy.
凝练
níng liàn
Gọn gàng, cô đọng, súc tích.
凝绝
níng jué
Đông cứng lại, ngừng lại hoàn toàn.
凝脂
níng zhī
Lớp mỡ đông đặc, thường dùng để chỉ làn ...
凝脂点漆
níng zhī diǎn qī
Mô tả làn da trắng mịn và đôi mắt đen lá...
凝集
níng jí
Hội tụ, tích tụ lại ở một nơi.
Ánh sáng dịu nhẹ, yên bình (ít dùng tron...
几不欲生
jī bù yù shēng
Cảm thấy đau đớn, tuyệt vọng đến mức khô...
几曾
jǐ céng
Đã từng, có bao giờ (dùng trong câu hỏi ...
几次三番
jǐ cì sān fān
Nhiều lần, nhiều lượt, lặp đi lặp lại nh...
几率
jī lǜ
Xác suất, khả năng xảy ra một sự kiện nà...
几经
jǐ jīng
Đã trải qua nhiều lần, đã qua nhiều giai...
几腔
jǐ qiāng
Một số giọng nói, cách diễn đạt khác nha...
几至
jǐ zhì
Gần như, suýt nữa
几许
jǐ xǔ
Bao nhiêu, một ít
几谏
jǐ jiàn
Khuyên can nhẹ nhàng, góp ý tế nhị
几起几落
jǐ qǐ jǐ luò
Thăng trầm, lên xuống nhiều lần
凡例
fán lì
Quy tắc chung, nguyên tắc thông thường
凡俗
fán sú
Phàm tục, tầm thường
凡偶近器
fán ǒu jìn qì
Những thứ tầm thường, không có giá trị l...
凡响
fán xiǎng
Tiếng vang bình thường, không đặc biệt
凡夫
fán fū
Người phàm, con người bình thường
凡夫俗子
fán fū sú zǐ
Người bình thường, không có gì đặc biệt
凡夫肉眼
fán fū ròu yǎn
Con mắt phàm trần, tầm nhìn hạn hẹp
凡庸
fán yōng
Tầm thường, bình thường
凡才浅识
fán cái qiǎn shí
Tài năng bình thường, kiến thức nông cạn
凡桃俗李
fán táo sú lǐ
Đào và mận bình thường, không có gì đặc ...
凡胎浊体
fán tāi zhuó tǐ
Chỉ thân thể phàm tục của con người (thư...
凡胎浊骨
fán tāi zhuó gǔ
Xương thịt phàm trần, chỉ thân phận loài...
凡胎肉眼
fán tāi ròu yǎn
Mắt thịt phàm trần, ám chỉ khả năng nhìn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...