Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Gentle, peaceful light (rarely used in daily life)., Ánh sáng dịu nhẹ, yên bình (ít dùng trong đời sống hàng ngày)., ①古同“熙”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“熙”。

Hán Việt reading: hi

Grammar: Hiếm gặp trong văn hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong thơ ca cổ điển.

Example: 晨曦初现,带来希望。

Example pinyin: chén xī chū xiàn , dài lái xī wàng 。

Tiếng Việt: Ánh sáng ban mai hiện ra, mang lại hy vọng.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng dịu nhẹ, yên bình (ít dùng trong đời sống hàng ngày).

hi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Gentle, peaceful light (rarely used in daily life).

古同“熙”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凞 (xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung