Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凝集

Pinyin: níng jí

Meanings: To gather or accumulate in one place., Hội tụ, tích tụ lại ở một nơi., ①凝结;聚集。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 冫, 疑, 木, 隹

Chinese meaning: ①凝结;聚集。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự hội tụ, tích lũy.

Example: 云层逐渐凝集起来。

Example pinyin: yún céng zhú jiàn níng jí qǐ lái 。

Tiếng Việt: Các đám mây dần tụ lại với nhau.

凝集
níng jí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hội tụ, tích tụ lại ở một nơi.

To gather or accumulate in one place.

凝结;聚集

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凝集 (níng jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung