Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凡胎浊骨

Pinyin: fán tāi zhuó gǔ

Meanings: Mortal flesh and bones; refers to human beings as opposed to deities., Xương thịt phàm trần, chỉ thân phận loài người so với thần linh., 指人间普通的,平庸的人。[出处]元·无名氏《村乐堂》第一折“我和这等愚眉肉眼难相瞅,凡胎浊骨难相守。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 丶, 几, 台, 月, 氵, 虫

Chinese meaning: 指人间普通的,平庸的人。[出处]元·无名氏《村乐堂》第一折“我和这等愚眉肉眼难相瞅,凡胎浊骨难相守。”

Grammar: Từ biểu đạt sự tương phản giữa con người và thần linh trong các tác phẩm văn học cổ điển.

Example: 他虽是凡胎浊骨,却有着非凡的志向。

Example pinyin: tā suī shì fán tāi zhuó gǔ , què yǒu zhe fēi fán de zhì xiàng 。

Tiếng Việt: Dù là thân phàm tục nhưng anh ấy có chí hướng phi thường.

凡胎浊骨
fán tāi zhuó gǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương thịt phàm trần, chỉ thân phận loài người so với thần linh.

Mortal flesh and bones; refers to human beings as opposed to deities.

指人间普通的,平庸的人。[出处]元·无名氏《村乐堂》第一折“我和这等愚眉肉眼难相瞅,凡胎浊骨难相守。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凡胎浊骨 (fán tāi zhuó gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung