Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 几许
Pinyin: jǐ xǔ
Meanings: How much, a little., Bao nhiêu, một ít, ①多少。[例]不知经历几许风波。[例]几许心中言。——清·袁枚《祭妹文》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 几, 午, 讠
Chinese meaning: ①多少。[例]不知经历几许风波。[例]几许心中言。——清·袁枚《祭妹文》。
Grammar: Dùng để diễn tả số lượng mơ hồ, không rõ ràng.
Example: 夜深了,心中有几许惆怅。
Example pinyin: yè shēn le , xīn zhōng yǒu jǐ xǔ chóu chàng 。
Tiếng Việt: Đêm khuya rồi, trong lòng có chút buồn man mác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao nhiêu, một ít
Nghĩa phụ
English
How much, a little.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多少。不知经历几许风波。几许心中言。——清·袁枚《祭妹文》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!