Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凝积

Pinyin: níng jī

Meanings: To condense and accumulate., Ngưng tụ và tích lũy., ①凝结;聚积。[例]尸体上凝积着血。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 冫, 疑, 只, 禾

Chinese meaning: ①凝结;聚积。[例]尸体上凝积着血。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả quá trình tích tụ sau khi ngưng tụ.

Example: 云层中水分凝积形成了雨滴。

Example pinyin: yún céng zhōng shuǐ fèn níng jī xíng chéng le yǔ dī 。

Tiếng Việt: Hơi nước ngưng tụ và tích tụ trong đám mây tạo thành giọt mưa.

凝积 - níng jī
凝积
níng jī

📷 Mới

凝积
níng jī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngưng tụ và tích lũy.

To condense and accumulate.

凝结;聚积。尸体上凝积着血

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凝积 (níng jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung