Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凡夫俗子
Pinyin: fán fū sú zǐ
Meanings: Ordinary people, nothing special., Người bình thường, không có gì đặc biệt, 泛指平庸的人。[出处]明·许仲琳《封神演义》第四十三回“吾等又不是凡夫俗子,恃强斗勇,皆非仙体。”[例]瞧我这~,不能交通神明,所以梦都没有一个儿。——清·曹雪芹《红楼梦》第一○九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 丶, 几, 二, 人, 亻, 谷, 子
Chinese meaning: 泛指平庸的人。[出处]明·许仲琳《封神演义》第四十三回“吾等又不是凡夫俗子,恃强斗勇,皆非仙体。”[例]瞧我这~,不能交通神明,所以梦都没有一个儿。——清·曹雪芹《红楼梦》第一○九回。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh tính phổ thông, không xuất chúng.
Example: 在这位大师面前,我们都只是凡夫俗子。
Example pinyin: zài zhè wèi dà shī miàn qián , wǒ men dōu zhǐ shì fán fū sú zǐ 。
Tiếng Việt: Trước mặt bậc thầy này, tất cả chúng ta chỉ là những người bình thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bình thường, không có gì đặc biệt
Nghĩa phụ
English
Ordinary people, nothing special.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指平庸的人。[出处]明·许仲琳《封神演义》第四十三回“吾等又不是凡夫俗子,恃强斗勇,皆非仙体。”[例]瞧我这~,不能交通神明,所以梦都没有一个儿。——清·曹雪芹《红楼梦》第一○九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế