Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 几起几落

Pinyin: jǐ qǐ jǐ luò

Meanings: Many ups and downs, rises and falls., Thăng trầm, lên xuống nhiều lần, ①起、落、对人则比喻升、降,对事则比喻兴、衰。几起几落,则指升降或兴衰的多次反复。[例]二十多年来,他父亲几起几落,至今才官复原职。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 几, 巳, 走, 洛, 艹

Chinese meaning: ①起、落、对人则比喻升、降,对事则比喻兴、衰。几起几落,则指升降或兴衰的多次反复。[例]二十多年来,他父亲几起几落,至今才官复原职。

Grammar: Thành ngữ miêu tả sự biến động trong cuộc sống hoặc công việc.

Example: 他的事业经历了几起几落。

Example pinyin: tā de shì yè jīng lì le jǐ qǐ jǐ luò 。

Tiếng Việt: Sự nghiệp của anh ấy đã trải qua nhiều thăng trầm.

几起几落
jǐ qǐ jǐ luò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thăng trầm, lên xuống nhiều lần

Many ups and downs, rises and falls.

起、落、对人则比喻升、降,对事则比喻兴、衰。几起几落,则指升降或兴衰的多次反复。二十多年来,他父亲几起几落,至今才官复原职

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...