Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凡庸

Pinyin: fán yōng

Meanings: Ordinary, mediocre., Tầm thường, bình thường, ①平凡,普普通通的。[例]他不过是凡庸之辈。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 丶, 几, 广

Chinese meaning: ①平凡,普普通通的。[例]他不过是凡庸之辈。

Grammar: Dùng để mô tả một người hoặc hành động bình thường, không xuất sắc.

Example: 他的表现很凡庸,没有什么亮点。

Example pinyin: tā de biǎo xiàn hěn fán yōng , méi yǒu shén me liàng diǎn 。

Tiếng Việt: Biểu hiện của anh ấy rất tầm thường, không có gì nổi bật.

凡庸
fán yōng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tầm thường, bình thường

Ordinary, mediocre.

平凡,普普通通的。他不过是凡庸之辈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凡庸 (fán yōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung