Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 几至
Pinyin: jǐ zhì
Meanings: Almost, nearly., Gần như, suýt nữa, ①几乎,差不多达到(某种状态或程度)。[例]他劳累过度,几至晕倒。*②马上,就要。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 8
Radicals: 几, 土
Chinese meaning: ①几乎,差不多达到(某种状态或程度)。[例]他劳累过度,几至晕倒。*②马上,就要。
Grammar: Chỉ mức độ gần đạt tới một điểm nào đó.
Example: 情势危急,几至失控。
Example pinyin: qíng shì wēi jí , jǐ zhì shī kòng 。
Tiếng Việt: Tình hình nguy cấp, suýt nữa thì mất kiểm soát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần như, suýt nữa
Nghĩa phụ
English
Almost, nearly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
几乎,差不多达到(某种状态或程度)。他劳累过度,几至晕倒
马上,就要
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!