Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凝神定气
Pinyin: níng shén dìng qì
Meanings: To calm the mind and control breathing, often used in meditation or martial arts., Tĩnh tâm và kiểm soát hơi thở, thường dùng trong thiền định hoặc võ thuật., ①聚精会神,专心致志。[例]敬亭退而凝神定气,简练揣摩,期月而诣莫生。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 37
Radicals: 冫, 疑, 申, 礻, 宀, 𤴓, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①聚精会神,专心致志。[例]敬亭退而凝神定气,简练揣摩,期月而诣莫生。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。
Grammar: Cụm từ gồm bốn âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến rèn luyện tinh thần và thể chất.
Example: 练习太极拳需要凝神定气。
Example pinyin: liàn xí tài jí quán xū yào níng shén dìng qì 。
Tiếng Việt: Luyện tập Thái Cực Quyền cần phải tĩnh tâm và điều hòa hơi thở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tĩnh tâm và kiểm soát hơi thở, thường dùng trong thiền định hoặc võ thuật.
Nghĩa phụ
English
To calm the mind and control breathing, often used in meditation or martial arts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚精会神,专心致志。敬亭退而凝神定气,简练揣摩,期月而诣莫生。——清·黄宗羲《柳敬亭传》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế