Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凡胎浊体
Pinyin: fán tāi zhuó tǐ
Meanings: Refers to the mortal body of humans (often used in classical literature)., Chỉ thân thể phàm tục của con người (thường dùng trong văn học cổ)., 指人间普通的,平庸的人。同凡胎浊骨”。[出处]元·昊昌龄《张天师》第一折“念小生凡胎浊体,怎敢和仙子陪奉?”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 丶, 几, 台, 月, 氵, 虫, 亻, 本
Chinese meaning: 指人间普通的,平庸的人。同凡胎浊骨”。[出处]元·昊昌龄《张天师》第一折“念小生凡胎浊体,怎敢和仙子陪奉?”
Grammar: Cụm từ ghép, mang ý nghĩa biểu tượng cho thân phận phàm nhân trong văn hóa cổ đại.
Example: 神仙不染凡胎浊体。
Example pinyin: shén xiān bù rǎn fán tāi zhuó tǐ 。
Tiếng Việt: Thần tiên không dính dáng tới thân thể phàm tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ thân thể phàm tục của con người (thường dùng trong văn học cổ).
Nghĩa phụ
English
Refers to the mortal body of humans (often used in classical literature).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人间普通的,平庸的人。同凡胎浊骨”。[出处]元·昊昌龄《张天师》第一折“念小生凡胎浊体,怎敢和仙子陪奉?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế