Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凝练

Pinyin: níng liàn

Meanings: Concise and condensed., Gọn gàng, cô đọng, súc tích., ①简洁而无铺张赘言。[例]文字凝练。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 冫, 疑, 纟

Chinese meaning: ①简洁而无铺张赘言。[例]文字凝练。

Grammar: Có thể là động từ hoặc tính từ, dùng để mô tả sự cô đọng về nội dung hoặc phong cách ngôn ngữ.

Example: 这篇文章语言非常凝练。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng yǔ yán fēi cháng níng liàn 。

Tiếng Việt: Bài viết này có ngôn ngữ rất súc tích.

凝练
níng liàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọn gàng, cô đọng, súc tích.

Concise and condensed.

简洁而无铺张赘言。文字凝练

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...