Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凡俗
Pinyin: fán sú
Meanings: Ordinary, mundane., Phàm tục, tầm thường, ①平凡庸俗;平常。[例]不同凡俗。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 丶, 几, 亻, 谷
Chinese meaning: ①平凡庸俗;平常。[例]不同凡俗。
Grammar: Dùng để mô tả những điều bình thường, không cao quý.
Example: 他追求的是凡俗之外的生活。
Example pinyin: tā zhuī qiú de shì fán sú zhī wài de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy theo đuổi cuộc sống ngoài tầm thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phàm tục, tầm thường
Nghĩa phụ
English
Ordinary, mundane.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平凡庸俗;平常。不同凡俗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!