Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 几谏

Pinyin: jǐ jiàn

Meanings: To gently advise or tactfully suggest., Khuyên can nhẹ nhàng, góp ý tế nhị, ①对长辈委婉而和气的劝告。[例]我出“事父母几谏”。打个鸟名。——《镜花缘》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 几, 柬, 讠

Chinese meaning: ①对长辈委婉而和气的劝告。[例]我出“事父母几谏”。打个鸟名。——《镜花缘》。

Grammar: Cụm động từ lịch sự, thường được dùng khi muốn tránh gây khó chịu.

Example: 作为朋友,我只能几谏他不要再犯错误。

Example pinyin: zuò wéi péng yǒu , wǒ zhǐ néng jǐ jiàn tā bú yào zài fàn cuò wù 。

Tiếng Việt: Là bạn bè, tôi chỉ có thể nhẹ nhàng khuyên anh ấy đừng phạm sai lầm nữa.

几谏
jǐ jiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyên can nhẹ nhàng, góp ý tế nhị

To gently advise or tactfully suggest.

对长辈委婉而和气的劝告。我出“事父母几谏”。打个鸟名。——《镜花缘》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...