Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凡响

Pinyin: fán xiǎng

Meanings: Common sound, nothing special., Tiếng vang bình thường, không đặc biệt, ①平凡的音响,借指平庸的作品。[例]不同凡响。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丶, 几, 口, 向

Chinese meaning: ①平凡的音响,借指平庸的作品。[例]不同凡响。

Grammar: Ý nghĩa thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ không nổi bật.

Example: 这部电影没有引起凡响。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng méi yǒu yǐn qǐ fán xiǎng 。

Tiếng Việt: Bộ phim này không gây tiếng vang gì đặc biệt.

凡响
fán xiǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng vang bình thường, không đặc biệt

Common sound, nothing special.

平凡的音响,借指平庸的作品。不同凡响

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凡响 (fán xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung