Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凡夫
Pinyin: fán fū
Meanings: Ordinary person, common mortal., Người phàm, con người bình thường, ①平常的人;平庸的人。[例]凡夫俗子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 丶, 几, 二, 人
Chinese meaning: ①平常的人;平庸的人。[例]凡夫俗子。
Grammar: Thường được dùng trong văn chương hoặc ngữ cảnh tôn giáo.
Example: 凡夫俗子怎能理解高深的道理?
Example pinyin: fán fū sú zǐ zěn néng lǐ jiě gāo shēn de dào lǐ ?
Tiếng Việt: Người phàm tục sao có thể hiểu được đạo lý cao sâu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người phàm, con người bình thường
Nghĩa phụ
English
Ordinary person, common mortal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平常的人;平庸的人。凡夫俗子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!