Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凝脂点漆
Pinyin: níng zhī diǎn qī
Meanings: Describes smooth white skin and bright black eyes, as if painted with lacquer., Mô tả làn da trắng mịn và đôi mắt đen láy, ánh lên như điểm tô bằng sơn mài., 形容人皮肤白,眼睛明亮。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·容止》“面如凝脂,眼如点漆。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 49
Radicals: 冫, 疑, 旨, 月, 占, 灬, 桼, 氵
Chinese meaning: 形容人皮肤白,眼睛明亮。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·容止》“面如凝脂,眼如点漆。”
Grammar: Thành ngữ này thường đứng sau động từ hoặc làm phần bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 她长得凝脂点漆,让人过目难忘。
Example pinyin: tā cháng dé níng zhī diǎn qī , ràng rén guò mù nán wàng 。
Tiếng Việt: Cô ấy có làn da trắng mịn và đôi mắt đen láy khiến người ta khó quên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả làn da trắng mịn và đôi mắt đen láy, ánh lên như điểm tô bằng sơn mài.
Nghĩa phụ
English
Describes smooth white skin and bright black eyes, as if painted with lacquer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人皮肤白,眼睛明亮。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·容止》“面如凝脂,眼如点漆。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế