Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 几率
Pinyin: jī lǜ
Meanings: Probability, likelihood of occurrence., Xác suất, khả năng xảy ra, ①见“概率”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 几, 丷, 八, 十, 玄
Chinese meaning: ①见“概率”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc thống kê.
Example: 成功的几率很高。
Example pinyin: chéng gōng de jī lǜ hěn gāo 。
Tiếng Việt: Khả năng thành công rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xác suất, khả năng xảy ra
Nghĩa phụ
English
Probability, likelihood of occurrence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“概率”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!