Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 几不欲生
Pinyin: jī bù yù shēng
Meanings: To feel so much pain and despair that one no longer wants to live., Cảm thấy đau đớn, tuyệt vọng đến mức không muốn sống nữa., 几几乎;欲想。几乎都不想活了。[出处]宋·吕大钧《吊说》“其恻怛之心、痛疾之意不欲生。”[例]凤姐本是贪得无厌的人,如今被抄净尽,自然愁苦,又恐人埋怨,正是~的时候。——清·曹雪芹《红楼梦》第一○七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 几, 一, 欠, 谷, 生
Chinese meaning: 几几乎;欲想。几乎都不想活了。[出处]宋·吕大钧《吊说》“其恻怛之心、痛疾之意不欲生。”[例]凤姐本是贪得无厌的人,如今被抄净尽,自然愁苦,又恐人埋怨,正是~的时候。——清·曹雪芹《红楼梦》第一○七回。
Grammar: Thành ngữ này thường đứng độc lập hoặc theo sau một mệnh đề chính.
Example: 失去亲人让他几不欲生。
Example pinyin: shī qù qīn rén ràng tā jǐ bú yù shēng 。
Tiếng Việt: Việc mất đi người thân khiến anh ấy cảm thấy không muốn sống nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy đau đớn, tuyệt vọng đến mức không muốn sống nữa.
Nghĩa phụ
English
To feel so much pain and despair that one no longer wants to live.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
几几乎;欲想。几乎都不想活了。[出处]宋·吕大钧《吊说》“其恻怛之心、痛疾之意不欲生。”[例]凤姐本是贪得无厌的人,如今被抄净尽,自然愁苦,又恐人埋怨,正是~的时候。——清·曹雪芹《红楼梦》第一○七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế