Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凡桃俗李

Pinyin: fán táo sú lǐ

Meanings: Ordinary peach and plum. Refers to ordinary people or things without any remarkable qualities., Đào và mận bình thường, không có gì đặc biệt. Dùng để chỉ người hay sự vật tầm thường., 平凡、普通的桃花和李花。比喻庸俗的人或平常的事物。[出处]明·王冕《题墨梅图》“凡桃俗李争芬芳,只有老梅心自常。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 丶, 几, 兆, 木, 亻, 谷, 子

Chinese meaning: 平凡、普通的桃花和李花。比喻庸俗的人或平常的事物。[出处]明·王冕《题墨梅图》“凡桃俗李争芬芳,只有老梅心自常。”

Grammar: Thường được dùng như một cụm từ cố định trong văn viết hoặc nói đến những thứ bình dị, không nổi bật.

Example: 她虽然出身平凡,但才华出众。

Example pinyin: tā suī rán chū shēn píng fán , dàn cái huá chū zhòng 。

Tiếng Việt: Mặc dù cô ấy xuất thân bình thường, nhưng tài năng xuất chúng.

凡桃俗李
fán táo sú lǐ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đào và mận bình thường, không có gì đặc biệt. Dùng để chỉ người hay sự vật tầm thường.

Ordinary peach and plum. Refers to ordinary people or things without any remarkable qualities.

平凡、普通的桃花和李花。比喻庸俗的人或平常的事物。[出处]明·王冕《题墨梅图》“凡桃俗李争芬芳,只有老梅心自常。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凡桃俗李 (fán táo sú lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung