Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 几经
Pinyin: jǐ jīng
Meanings: Having gone through many times, having experienced multiple stages., Đã trải qua nhiều lần, đã qua nhiều giai đoạn, ①经过许多次。[例]几经磨难。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 10
Radicals: 几, 纟
Chinese meaning: ①经过许多次。[例]几经磨难。
Grammar: Được sử dụng để nhấn mạnh quá trình kéo dài và phức tạp.
Example: 这个计划几经修改才最终确定。
Example pinyin: zhè ge jì huà jǐ jīng xiū gǎi cái zuì zhōng què dìng 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này đã trải qua nhiều lần sửa đổi mới được xác định cuối cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đã trải qua nhiều lần, đã qua nhiều giai đoạn
Nghĩa phụ
English
Having gone through many times, having experienced multiple stages.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经过许多次。几经磨难
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!