Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 几曾
Pinyin: jǐ céng
Meanings: Have ever, did ever (used in rhetorical questions)., Đã từng, có bao giờ (dùng trong câu hỏi mang tính phản bác)., ①何曾;何尝。[例]在他重病期间,我几曾安睡过一夜。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 14
Radicals: 几, 丷
Chinese meaning: ①何曾;何尝。[例]在他重病期间,我几曾安睡过一夜。
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu mang ý nhấn mạnh hoặc phủ định.
Example: 你几曾考虑过我的感受?
Example pinyin: nǐ jǐ céng kǎo lǜ guò wǒ de gǎn shòu ?
Tiếng Việt: Bạn đã bao giờ nghĩ đến cảm nhận của tôi chưa?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đã từng, có bao giờ (dùng trong câu hỏi mang tính phản bác).
Nghĩa phụ
English
Have ever, did ever (used in rhetorical questions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
何曾;何尝。在他重病期间,我几曾安睡过一夜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!