Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凝脂

Pinyin: níng zhī

Meanings: Solidified fat; often used to describe porcelain-like smooth skin., Lớp mỡ đông đặc, thường dùng để chỉ làn da trắng mịn như lớp mỡ động vật., ①凝冻了的油脂,比喻光洁白润的皮肤。[例]温泉水滑洗凝脂。——唐·白居易《长恨歌》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 冫, 疑, 旨, 月

Chinese meaning: ①凝冻了的油脂,比喻光洁白润的皮肤。[例]温泉水滑洗凝脂。——唐·白居易《长恨歌》。

Grammar: Chủ yếu mang tính hình tượng, thường xuất hiện trong các câu văn mô tả vẻ đẹp sắc sảo.

Example: 她的皮肤如凝脂般光滑。

Example pinyin: tā de pí fū rú níng zhī bān guāng huá 。

Tiếng Việt: Làn da cô ấy mịn màng như lớp mỡ đông.

凝脂
níng zhī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp mỡ đông đặc, thường dùng để chỉ làn da trắng mịn như lớp mỡ động vật.

Solidified fat; often used to describe porcelain-like smooth skin.

凝冻了的油脂,比喻光洁白润的皮肤。温泉水滑洗凝脂。——唐·白居易《长恨歌》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凝脂 (níng zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung