Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 3061 to 3090 of 28899 total words

入孝出弟
rù xiào chū tì
Ở nhà hiếu thảo với cha mẹ, ra ngoài kín...
入孝出悌
rù xiào chū tì
Giống như ‘入孝出弟’, chỉ đạo lý hiếu thảo v...
入学
rù xué
Nhập học, bước vào trường học.
入官
rù guān
Bước vào con đường làm quan, được bổ nhi...
入室升堂
rù shì shēng táng
Tiến vào phòng rồi lên chính điện, ám ch...
入死出生
rù sǐ chū shēng
Sẵn sàng đối mặt với cái chết và sinh ra...
入殓
rù liàn
Đưa người đã mất vào quan tài.
入海算沙
rù hǎi suàn shā
Đếm cát dưới biển, ý chỉ việc làm vô ích...
入火赴汤
rù huǒ fù tāng
Dám bước vào lửa và nước sôi, biểu thị l...
入灭
rù miè
Bước vào trạng thái niết bàn (trong Phật...
入犯
rù fàn
Xâm phạm, xâm nhập vào lãnh thổ hoặc quy...
入理
rù lǐ
Hợp lý, có lý do thuyết phục.
入理切情
rù lǐ qiē qíng
Vừa hợp lý vừa sát với tình cảm, đúng cả...
入绪
rù xù
Bắt đầu suy nghĩ, bắt đầu hiểu vấn đề.
入股
rù gǔ
Đầu tư vốn vào một công ty, doanh nghiệp...
入胜
rù shèng
Bước vào cảnh giới kỳ diệu, hấp dẫn.
入调
rù tiáo
Hòa hợp, đi vào đúng nhịp điệu.
入账
rù zhàng
Nhập vào sổ sách, ghi nhận thu nhập.
入赘
rù zhuì
Về nhà vợ ở rể.
入超
rù chāo
Nhập siêu (nhập khẩu vượt quá xuất khẩu)...
入道
rù dào
Bước vào con đường tu hành, tu luyện đạo...
入邦问俗
rù bāng wèn sú
Khi đến xứ lạ thì nên hỏi phong tục tập ...
入邪
rù xié
Đi vào con đường tà đạo, sai lầm.
入铁主簿
rù tiě zhǔ bù
Tên gọi cổ cho một vị quan giữ chức quản...
入门问讳
rù mén wèn huì
Khi mới bước vào một môi trường nào đó c...
入闱
rù wéi
Bước vào phòng thi, tham gia kỳ thi.
入阁登坛
rù gé dēng tán
Bước vào triều đình nắm quyền lực lớn (ý...
入静
rù jìng
Đưa tâm trí vào trạng thái tĩnh lặng, th...
入竟问禁
rù jìng wèn jìn
Khi bước vào một nơi mới, cần hỏi rõ nhữ...
入马
rù mǎ
Bước vào lĩnh vực cờ bạc đua ngựa hoặc g...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...