Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入理

Pinyin: rù lǐ

Meanings: Reasonable, convincing., Hợp lý, có lý do thuyết phục., ①合于道理;有理。[例]他的批评句句入理。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 入, 王, 里

Chinese meaning: ①合于道理;有理。[例]他的批评句句入理。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả tính thuyết phục của lập luận.

Example: 这个解释非常入理。

Example pinyin: zhè ge jiě shì fēi cháng rù lǐ 。

Tiếng Việt: Lời giải thích này rất hợp lý.

入理
rù lǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp lý, có lý do thuyết phục.

Reasonable, convincing.

合于道理;有理。他的批评句句入理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...