Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入火赴汤
Pinyin: rù huǒ fù tāng
Meanings: Daring to step into fire and boiling water, symbolizing fearless courage despite danger., Dám bước vào lửa và nước sôi, biểu thị lòng can đảm không sợ nguy hiểm., 比喻不避艰险。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 入, 人, 八, 卜, 走, 氵
Chinese meaning: 比喻不避艰险。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh tinh thần hy sinh và dũng cảm.
Example: 英雄们总是入火赴汤。
Example pinyin: yīng xióng men zǒng shì rù huǒ fù tāng 。
Tiếng Việt: Những người anh hùng luôn dám đương đầu với mọi nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dám bước vào lửa và nước sôi, biểu thị lòng can đảm không sợ nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Daring to step into fire and boiling water, symbolizing fearless courage despite danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不避艰险。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế