Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入灭
Pinyin: rù miè
Meanings: To enter Nirvana (in Buddhism)., Bước vào trạng thái niết bàn (trong Phật giáo)., ①佛教指僧侣死亡。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 入, 一, 火
Chinese meaning: ①佛教指僧侣死亡。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường gắn liền với ngữ cảnh tôn giáo.
Example: 佛陀在八十岁时入灭。
Example pinyin: fó tuó zài bā shí suì shí rù miè 。
Tiếng Việt: Phật Thích Ca nhập diệt khi ông tám mươi tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước vào trạng thái niết bàn (trong Phật giáo).
Nghĩa phụ
English
To enter Nirvana (in Buddhism).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教指僧侣死亡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!