Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入学

Pinyin: rù xué

Meanings: To enroll in school., Nhập học, bắt đầu đi học tại một trường học nào đó., 指回家要孝顺父母,出外要敬爱兄长。亦作‘入孝出弟’。[出处]语出《论语·学而》“子曰‘弟子入则孝,出则悌。’”汉·桓宽《盐铁论·授时》教之以德,齐之以礼,则民徙义而从善,莫不入孝出悌,夫何奢侈暴慢之有?”[例]诸子敬奉教,从进士,贡有司,~,朝经暮史,闾巷之间循循焉。——宋·叶適《孟达甫墓志铭》。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 入, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: 指回家要孝顺父母,出外要敬爱兄长。亦作‘入孝出弟’。[出处]语出《论语·学而》“子曰‘弟子入则孝,出则悌。’”汉·桓宽《盐铁论·授时》教之以德,齐之以礼,则民徙义而从善,莫不入孝出悌,夫何奢侈暴慢之有?”[例]诸子敬奉教,从进士,贡有司,~,朝经暮史,闾巷之间循循焉。——宋·叶適《孟达甫墓志铭》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm ngày tháng hoặc tên trường học.

Example: 小明今年九月正式入学。

Example pinyin: xiǎo míng jīn nián jiǔ yuè zhèng shì rù xué 。

Tiếng Việt: Tiểu Minh năm nay tháng Chín sẽ chính thức nhập học.

入学
rù xué
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhập học, bắt đầu đi học tại một trường học nào đó.

To enroll in school.

指回家要孝顺父母,出外要敬爱兄长。亦作‘入孝出弟’。[出处]语出《论语·学而》“子曰‘弟子入则孝,出则悌。’”汉·桓宽《盐铁论·授时》教之以德,齐之以礼,则民徙义而从善,莫不入孝出悌,夫何奢侈暴慢之有?”[例]诸子敬奉教,从进士,贡有司,~,朝经暮史,闾巷之间循循焉。——宋·叶適《孟达甫墓志铭》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入学 (rù xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung