Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入绪

Pinyin: rù xù

Meanings: To start thinking or understanding an issue., Bắt đầu suy nghĩ, bắt đầu hiểu vấn đề., ①有了头绪;走上轨道。[例]这个案子最近才入绪。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 入, 纟, 者

Chinese meaning: ①有了头绪;走上轨道。[例]这个案子最近才入绪。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc nghiên cứu.

Example: 他终于入绪了这个问题。

Example pinyin: tā zhōng yú rù xù le zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã hiểu ra vấn đề này.

入绪
rù xù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu suy nghĩ, bắt đầu hiểu vấn đề.

To start thinking or understanding an issue.

有了头绪;走上轨道。这个案子最近才入绪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入绪 (rù xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung