Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入股
Pinyin: rù gǔ
Meanings: To invest capital into a company by purchasing shares., Đầu tư vốn vào một công ty, doanh nghiệp bằng cách mua cổ phần., ①投入资金,取得股份。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 入, 月, 殳
Chinese meaning: ①投入资金,取得股份。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ tổ chức, công ty.
Example: 他决定入股这家公司。
Example pinyin: tā jué dìng rù gǔ zhè jiā gōng sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định đầu tư vào công ty này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu tư vốn vào một công ty, doanh nghiệp bằng cách mua cổ phần.
Nghĩa phụ
English
To invest capital into a company by purchasing shares.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
投入资金,取得股份
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!