Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入调

Pinyin: rù tiáo

Meanings: To harmonize or get into the right rhythm., Hòa hợp, đi vào đúng nhịp điệu., ①合乎情调、规矩。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 入, 周, 讠

Chinese meaning: ①合乎情调、规矩。

Grammar: Thường sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc hoặc nghệ thuật.

Example: 他的演奏很快入调。

Example pinyin: tā de yǎn zòu hěn kuài rù tiáo 。

Tiếng Việt: Phần trình diễn của anh ấy nhanh chóng hòa nhịp.

入调
rù tiáo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòa hợp, đi vào đúng nhịp điệu.

To harmonize or get into the right rhythm.

合乎情调、规矩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入调 (rù tiáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung