Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入超
Pinyin: rù chāo
Meanings: Trade deficit (imports exceed exports)., Nhập siêu (nhập khẩu vượt quá xuất khẩu)., ①在一定时期(一般为一年)内,对外贸易中进口货物的总值超过出口货物的总值(与“出超”相对)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 入, 召, 走
Chinese meaning: ①在一定时期(一般为一年)内,对外贸易中进口货物的总值超过出口货物的总值(与“出超”相对)。
Grammar: Danh từ chuyên ngành kinh tế, không thay đổi dạng thức.
Example: 今年的贸易情况是入超。
Example pinyin: jīn nián de mào yì qíng kuàng shì rù chāo 。
Tiếng Việt: Tình hình thương mại năm nay là nhập siêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhập siêu (nhập khẩu vượt quá xuất khẩu).
Nghĩa phụ
English
Trade deficit (imports exceed exports).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在一定时期(一般为一年)内,对外贸易中进口货物的总值超过出口货物的总值(与“出超”相对)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!