Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入室升堂

Pinyin: rù shì shēng táng

Meanings: To enter the room and ascend to the main hall, metaphorically achieving mastery in a field., Tiến vào phòng rồi lên chính điện, ám chỉ đạt được trình độ chuyên môn cao siêu., 比喻人的学识技艺等方面有高深的造诣。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 入, 宀, 至, 丿, 廾, 土

Chinese meaning: 比喻人的学识技艺等方面有高深的造诣。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang nghĩa bóng, thường dùng để mô tả thành tựu trong học thuật hoặc nghệ thuật.

Example: 经过多年努力,他终于入室升堂。

Example pinyin: jīng guò duō nián nǔ lì , tā zhōng yú rù shì shēng táng 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm nỗ lực, anh ấy đã đạt đến trình độ cao siêu.

入室升堂
rù shì shēng táng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến vào phòng rồi lên chính điện, ám chỉ đạt được trình độ chuyên môn cao siêu.

To enter the room and ascend to the main hall, metaphorically achieving mastery in a field.

比喻人的学识技艺等方面有高深的造诣。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入室升堂 (rù shì shēng táng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung