Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入闱

Pinyin: rù wéi

Meanings: To enter the examination hall; to participate in an exam., Bước vào phòng thi, tham gia kỳ thi., ①科举时代进入考场,后泛指进入某一范围或达到某一标准。也作“入围”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 入, 门, 韦

Chinese meaning: ①科举时代进入考场,后泛指进入某一范围或达到某一标准。也作“入围”。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc thi cử.

Example: 考生们紧张地入闱准备考试。

Example pinyin: kǎo shēng men jǐn zhāng dì rù wéi zhǔn bèi kǎo shì 。

Tiếng Việt: Các thí sinh căng thẳng bước vào phòng thi chuẩn bị cho kỳ thi.

入闱
rù wéi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước vào phòng thi, tham gia kỳ thi.

To enter the examination hall; to participate in an exam.

科举时代进入考场,后泛指进入某一范围或达到某一标准。也作“入围”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入闱 (rù wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung