Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入海算沙

Pinyin: rù hǎi suàn shā

Meanings: Counting sand in the sea, implying futile and difficult efforts., Đếm cát dưới biển, ý chỉ việc làm vô ích và khó khăn., ①到海底数沙子。比喻白费功夫。*②又喻用力精勤。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 入, 每, 氵, 竹, 少

Chinese meaning: ①到海底数沙子。比喻白费功夫。*②又喻用力精勤。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mô tả hành động không khả thi hoặc lãng phí thời gian.

Example: 试图改变他的想法就像入海算沙。

Example pinyin: shì tú gǎi biàn tā de xiǎng fǎ jiù xiàng rù hǎi suàn shā 。

Tiếng Việt: Cố gắng thay đổi suy nghĩ của anh ấy giống như đếm cát dưới biển.

入海算沙
rù hǎi suàn shā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đếm cát dưới biển, ý chỉ việc làm vô ích và khó khăn.

Counting sand in the sea, implying futile and difficult efforts.

到海底数沙子。比喻白费功夫

又喻用力精勤

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入海算沙 (rù hǎi suàn shā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung