Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入道

Pinyin: rù dào

Meanings: To enter the path of religious practice, especially Taoism., Bước vào con đường tu hành, tu luyện đạo giáo., ①合于圣贤之道。[例]加入道教或某些会道门。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 入, 辶, 首

Chinese meaning: ①合于圣贤之道。[例]加入道教或某些会道门。

Grammar: Liên quan đến tôn giáo hoặc triết học phương Đông.

Example: 他决心入道修行。

Example pinyin: tā jué xīn rù dào xiū xíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết tâm bước vào con đường tu luyện.

入道
rù dào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước vào con đường tu hành, tu luyện đạo giáo.

To enter the path of religious practice, especially Taoism.

合于圣贤之道。加入道教或某些会道门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入道 (rù dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung