Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入账

Pinyin: rù zhàng

Meanings: To record income or enter into the books., Nhập vào sổ sách, ghi nhận thu nhập., ①把收支项目记入账簿中。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 入, 贝, 长

Chinese meaning: ①把收支项目记入账簿中。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh kế toán, tài chính.

Example: 这笔钱已经入账了。

Example pinyin: zhè bǐ qián yǐ jīng rù zhàng le 。

Tiếng Việt: Số tiền này đã được ghi vào sổ sách.

入账
rù zhàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhập vào sổ sách, ghi nhận thu nhập.

To record income or enter into the books.

把收支项目记入账簿中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入账 (rù zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung