Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入赘
Pinyin: rù zhuì
Meanings: To live in the wife's home after marriage., Về nhà vợ ở rể., ①上门女婿,男子到女方家落户。[例]今夜要来入赘,没奈何,只得允从。——《杨家将演义》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 入, 敖, 贝
Chinese meaning: ①上门女婿,男子到女方家落户。[例]今夜要来入赘,没奈何,只得允从。——《杨家将演义》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả mối quan hệ hôn nhân truyền thống.
Example: 他选择入赘女方家。
Example pinyin: tā xuǎn zé rù zhuì nǚ fāng jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn về nhà vợ ở rể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Về nhà vợ ở rể.
Nghĩa phụ
English
To live in the wife's home after marriage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上门女婿,男子到女方家落户。今夜要来入赘,没奈何,只得允从。——《杨家将演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!