Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入理切情
Pinyin: rù lǐ qiē qíng
Meanings: Both reasonable and emotionally appropriate, correct both logically and emotionally., Vừa hợp lý vừa sát với tình cảm, đúng cả về lý lẫn tình., 指合乎道理,切合实情。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 入, 王, 里, 七, 刀, 忄, 青
Chinese meaning: 指合乎道理,切合实情。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để khen ngợi cách nói năng hoặc hành động.
Example: 他的发言入理切情。
Example pinyin: tā de fā yán rù lǐ qiē qíng 。
Tiếng Việt: Phát biểu của anh ấy vừa hợp lý vừa phù hợp với tình cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa hợp lý vừa sát với tình cảm, đúng cả về lý lẫn tình.
Nghĩa phụ
English
Both reasonable and emotionally appropriate, correct both logically and emotionally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指合乎道理,切合实情。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế