Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入死出生
Pinyin: rù sǐ chū shēng
Meanings: Ready to face death and rebirth, indicating fearless bravery and sacrifice., Sẵn sàng đối mặt với cái chết và sinh ra lại, ý chỉ lòng dũng cảm không sợ hy sinh., 形容冒着生命危险。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 入, 匕, 歹, 凵, 屮, 生
Chinese meaning: 形容冒着生命危险。
Grammar: Thành ngữ động từ bốn âm tiết, thường được sử dụng trong văn cảnh anh hùng, bi tráng.
Example: 战士们入死出生,为了保卫祖国。
Example pinyin: zhàn shì men rù sǐ chū shēng , wèi le bǎo wèi zǔ guó 。
Tiếng Việt: Các chiến sĩ sẵn sàng đối mặt với cái chết để bảo vệ tổ quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sẵn sàng đối mặt với cái chết và sinh ra lại, ý chỉ lòng dũng cảm không sợ hy sinh.
Nghĩa phụ
English
Ready to face death and rebirth, indicating fearless bravery and sacrifice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容冒着生命危险。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế