Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入邪
Pinyin: rù xié
Meanings: To go astray or follow an evil path., Đi vào con đường tà đạo, sai lầm., ①进入邪道。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 入, 牙, 阝
Chinese meaning: ①进入邪道。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh phê phán hoặc cảnh báo.
Example: 他误入邪教组织。
Example pinyin: tā wù rù xié jiào zǔ zhī 。
Tiếng Việt: Anh ấy lầm đường lạc lối vào tổ chức tà giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi vào con đường tà đạo, sai lầm.
Nghĩa phụ
English
To go astray or follow an evil path.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进入邪道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!