Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入邦问俗

Pinyin: rù bāng wèn sú

Meanings: When entering a foreign land, one should inquire about local customs., Khi đến xứ lạ thì nên hỏi phong tục tập quán của nơi đó., 到别的国家或地方去,先要了解它的风俗习惯。同入国问俗”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 入, 丰, 阝, 口, 门, 亻, 谷

Chinese meaning: 到别的国家或地方去,先要了解它的风俗习惯。同入国问俗”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính khuyên bảo trong giao tiếp văn hóa.

Example: 旅行时记得入邦问俗。

Example pinyin: lǚ xíng shí jì de rù bāng wèn sú 。

Tiếng Việt: Khi du lịch hãy nhớ tìm hiểu phong tục địa phương.

入邦问俗
rù bāng wèn sú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khi đến xứ lạ thì nên hỏi phong tục tập quán của nơi đó.

When entering a foreign land, one should inquire about local customs.

到别的国家或地方去,先要了解它的风俗习惯。同入国问俗”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入邦问俗 (rù bāng wèn sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung