Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入静
Pinyin: rù jìng
Meanings: To enter a state of mental tranquility, often used in meditation or cultivation practices., Đưa tâm trí vào trạng thái tĩnh lặng, thường dùng trong thiền định hoặc tu luyện., ①道家的一种修行方法,在室内静坐,排除一切杂念。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 入, 争, 青
Chinese meaning: ①道家的一种修行方法,在室内静坐,排除一切杂念。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, đi kèm với trạng thái tinh thần. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thiền định.
Example: 每天早晨,他都会花时间入静。
Example pinyin: měi tiān zǎo chén , tā dōu huì huā shí jiān rù jìng 。
Tiếng Việt: Mỗi buổi sáng, anh ấy đều dành thời gian để đưa tâm trí vào trạng thái tĩnh lặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa tâm trí vào trạng thái tĩnh lặng, thường dùng trong thiền định hoặc tu luyện.
Nghĩa phụ
English
To enter a state of mental tranquility, often used in meditation or cultivation practices.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道家的一种修行方法,在室内静坐,排除一切杂念
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!