Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入胜
Pinyin: rù shèng
Meanings: To enter an enchanting or fascinating state., Bước vào cảnh giới kỳ diệu, hấp dẫn., ①进入美妙的境界。[例]引人入胜。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 入, 月, 生
Chinese meaning: ①进入美妙的境界。[例]引人入胜。
Grammar: Thường đứng sau các động từ khác như 引人 (dẫn dắt người khác) để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh.
Example: 文章写得引人入胜。
Example pinyin: wén zhāng xiě dé yǐn rén rù shèng 。
Tiếng Việt: Bài viết được viết rất cuốn hút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước vào cảnh giới kỳ diệu, hấp dẫn.
Nghĩa phụ
English
To enter an enchanting or fascinating state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进入美妙的境界。引人入胜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!