Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 24931 to 24960 of 28899 total words

轻车减从
qīng chē jiǎn cóng
Đi xe đơn giản, giảm thiểu tùy tùng, thể...
轻车熟路
qīng chē shú lù
Đường quen xe nhẹ, ám chỉ việc làm quen ...
轻车熟道
qīng chē shú dào
Tương tự '轻车熟路', chỉ việc làm quen thuộc...
轻车简从
qīng chē jiǎn cóng
Đi xe đơn giản, ít tùy tùng, thể hiện lố...
shì
Thanh ngang phía trước xe ngựa, dùng để ...
载笑载言
zài xiào zài yán
Vừa cười vừa nói, miêu tả không khí vui ...
载籍
zǎi jí
Sách vở, tài liệu ghi chép lại các sự ki...
载舟覆舟
zài zhōu fù zhōu
Tả lực lượng nhân dân giống như nước, có...
载途
zài tú
Đường đầy tải, đường đầy những thứ phải ...
载酒问字
zài jiǔ wèn zì
Mang rượu đến để hỏi chữ, ám chỉ việc họ...
载频
zài pín
Tần số sóng mang, tần số của tín hiệu tr...
载驰载驱
zài chí zài qū
Miêu tả việc chạy nhanh và khẩn trương, ...
zhì
Chiếc xe ngựa nhỏ hoặc nhẹ, thường dùng ...
轿
jiào
Kiệu, phương tiện di chuyển cá nhân thời...
较场
jiào chǎng
Sân tập, nơi diễn ra các hoạt động luyện...
较德焯勤
jiào dé zhuō qín
So sánh về đức hạnh và sự cần cù.
较武论文
jiào wǔ lùn wén
So tài võ nghệ và thảo luận về học thuật...
较瘦量肥
jiào shòu liàng féi
So đo cân nặng, hình dáng; ám chỉ việc q...
较短比长
jiào duǎn bǐ cháng
So đo dài ngắn, phân định hơn thua.
zhé
Luôn luôn, thường xuyên, mỗi khi.
辅世长民
fǔ shì zhǎng mín
Giúp đỡ thế giới, nuôi dưỡng dân chúng; ...
辅助疗法
fǔ zhù liáo fǎ
Phương pháp điều trị bổ trợ, hỗ trợ cho ...
辅币
fǔ bì
Tiền phụ, tiền lẻ dùng trong giao dịch h...
辅牙相倚
fǔ yá xiāng yǐ
Tương trợ lẫn nhau, cùng dựa vào nhau mà...
辅角
fǔ jué
Vai phụ, nhân vật phụ trong một bộ phim,...
辅车唇齿
fǔ chē chún chǐ
Mối quan hệ chặt chẽ và phụ thuộc lẫn nh...
辅车相依
fǔ chē xiāng yī
Phụ thuộc vào nhau để tồn tại hoặc phát ...
辅车相将
fǔ chē xiāng jiāng
Sự phối hợp nhịp nhàng giữa hai yếu tố, ...
辅酶
fǔ méi
Chất xúc tác sinh học thường đi kèm enzy...
zhé
Luôn luôn, thường xuyên, mỗi khi (giống ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...