Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻徙鸟举

Pinyin: qīng xǐ niǎo jǔ

Meanings: To move lightly like a bird flying., Di chuyển nhẹ nhàng như chim bay., 轻于去留,像鸟飞那样容易。[出处]清·梅曾亮《书李林孙事》“河南路四通,轻徙鸟举不可制。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 车, 彳, 歨, 一, 丨, 二, 兴

Chinese meaning: 轻于去留,像鸟飞那样容易。[出处]清·梅曾亮《书李林孙事》“河南路四通,轻徙鸟举不可制。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 他们轻徙鸟举地转移阵地。

Example pinyin: tā men qīng xǐ niǎo jǔ dì zhuǎn yí zhèn dì 。

Tiếng Việt: Họ di chuyển nhẹ nhàng như chim bay để thay đổi vị trí.

轻徙鸟举
qīng xǐ niǎo jǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển nhẹ nhàng như chim bay.

To move lightly like a bird flying.

轻于去留,像鸟飞那样容易。[出处]清·梅曾亮《书李林孙事》“河南路四通,轻徙鸟举不可制。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻徙鸟举 (qīng xǐ niǎo jǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung