Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻徭薄赋
Pinyin: qīng yáo báo fù
Meanings: Light corvée and low taxes., Phụ dịch nhẹ nhàng, thuế má ít., 减轻徭役,降低赋税。同轻繇薄赋”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 50
Radicals: 车, 䍃, 彳, 溥, 艹, 武, 贝
Chinese meaning: 减轻徭役,降低赋税。同轻繇薄赋”。
Grammar: Thành ngữ liên quan đến chính sách công bằng về thuế và lao dịch.
Example: 政府采取轻徭薄赋的措施来减轻人民负担。
Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ qīng yáo báo fù de cuò shī lái jiǎn qīng rén mín fù dān 。
Tiếng Việt: Chính phủ áp dụng biện pháp giảm bớt lao dịch và thuế để giảm gánh nặng cho nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ dịch nhẹ nhàng, thuế má ít.
Nghĩa phụ
English
Light corvée and low taxes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
减轻徭役,降低赋税。同轻繇薄赋”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế