Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轶群绝类
Pinyin: yì qún jué lèi
Meanings: Far surpassing others and completely different from ordinary things., Vượt xa mọi người và khác biệt hoàn toàn với những thứ tầm thường., 超过众人和同辈。[出处]宋·曾巩《代人祭李白文》“意气飘然,发扬携伟,飞黄駃騠,轶群绝类。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 失, 车, 君, 羊, 纟, 色, 大, 米
Chinese meaning: 超过众人和同辈。[出处]宋·曾巩《代人祭李白文》“意气飘然,发扬携伟,飞黄駃騠,轶群绝类。”
Grammar: Thường dùng để diễn tả sự đặc biệt, khác thường về trí tuệ hoặc khả năng.
Example: 她的见解总是轶群绝类,让人叹服。
Example pinyin: tā de jiàn jiě zǒng shì yì qún jué lèi , ràng rén tàn fú 。
Tiếng Việt: Những quan điểm của cô ấy luôn vượt xa và khác biệt, khiến người khác thán phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt xa mọi người và khác biệt hoàn toàn với những thứ tầm thường.
Nghĩa phụ
English
Far surpassing others and completely different from ordinary things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超过众人和同辈。[出处]宋·曾巩《代人祭李白文》“意气飘然,发扬携伟,飞黄駃騠,轶群绝类。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế