Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻财敬士
Pinyin: qīng cái jìng shì
Meanings: Not valuing wealth but respecting talented individuals., Không coi trọng tiền bạc, kính trọng người tài., 指轻视钱财,重视士人。同轻财重士”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 车, 才, 贝, 攵, 苟, 一, 十
Chinese meaning: 指轻视钱财,重视士人。同轻财重士”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả thái độ tôn trọng người tài và không coi trọng sự giàu sang.
Example: 古代的贤君往往轻财敬士,以国家利益为重。
Example pinyin: gǔ dài de xián jūn wǎng wǎng qīng cái jìng shì , yǐ guó jiā lì yì wèi zhòng 。
Tiếng Việt: Những bậc vua hiền thời xưa thường không coi trọng của cải mà tôn trọng người tài, đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không coi trọng tiền bạc, kính trọng người tài.
Nghĩa phụ
English
Not valuing wealth but respecting talented individuals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指轻视钱财,重视士人。同轻财重士”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế